Characters remaining: 500/500
Translation

than củi

Academic
Friendly

Từ "than củi" trong tiếng Việt có nghĩaloại than được làm từ gỗ, thường được dùng làm nhiên liệu để đun nấu hoặc sưởi ấm. "Than củi" một trong những loại than phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt trong các hộ gia đình, quán ăn, trong các hoạt động ngoài trời như nướng thịt.

Định nghĩa:
  • Than củi: một loại than được sản xuất từ việc đốt cháy gỗ trong điều kiện thiếu oxy, làm cho gỗ chuyển hóa thành than không bị cháy hết. Than củi thường màu đen, nhẹ khả năng cháy lâu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tối nay, chúng ta sẽ nướng thịt bằng than củi."
    • "Mùa đông, gia đình tôi thường dùng than củi để sưởi ấm."
  2. Câu phức:

    • "Khi đi cắm trại, tôi luôn mang theo than củi để nấu ăn giữ ấm trong những đêm lạnh."
    • "Nhà hàng này nổi tiếng với món thịt nướng thơm ngon được chế biến từ than củi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về ẩm thực, bạn có thể gặp cụm từ "nướng than củi" để chỉ phương pháp nướng thực phẩm trên lửa than củi, tạo ra hương vị đặc trưng.
  • "Cảm giác ngồi bên bếp lửa cùng bạn , thưởng thức món ăn nướng từ than củi thật ấm áp đầy ý nghĩa." (Miêu tả cảm xúc trải nghiệm)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Than: từ chung chỉ loại vật liệu cháy được, có thể than đá, than củi, hay than anthracite.
  • Củi: gỗ được cắt nhỏ, thường được dùng làm nhiên liệu cho lửa.
  • Than đá: loại than khác, được khai thác từ lòng đất chất lượng cao hơn trong việc tạo nhiệt.
Lưu ý:
  • "Than củi" thường được phân biệt với "than đá" chúng nguồn gốc cách sử dụng khác nhau. Than củi thường được sử dụng trong các hoạt động gia đình, trong khi than đá thường dùng trong công nghiệp.
Liên quan:
  • Bạn có thể gặp từ "bếp than củi" (bếp sử dụng than củi để nấu ăn) hoặc " than củi" ( dùng để đốt than củi).
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc nướng thịt bằng than củi một hoạt động phổ biến trong các buổi tiệc BBQ hoặc lễ hội.
  1. Nh. Than tàu.

Comments and discussion on the word "than củi"